Lịch sử hình thành
Hiệp định TPP (tên tiếng Anh là Trans-Pacific Strategic Economic Partnership
Agreement) là Hiệp định Đối tác Kinh tế Xuyên Thái Bình Dương. Do lúc
đầu chỉ có 4 nước tham gia nên còn được gọi là P4.
Hiệp định này khởi nguồn là Hiệp định Đối tác kinh tế
chặt chẽ hơn do nguyên thủ 3 nước Chi-lê, Niu Di-lân và Xinh-ga-po (P3)
phát động đàm phán nhân dịp Hội nghị Cấp cao APEC 2002 tổ chức tại
Mê-hi-cô. Tháng 4 năm 2005, Bru-nei xin gia nhập với tư cách thành viên
sáng lập trước khi vòng đàm phán cuối cùng kết thúc, biến P3 thành P4. |
Đây là Hiệp định mang tính "mở". Tuy không phải là chương trình hợp
tác trong khuôn khổ APEC nhưng các thành viên APEC đều có thể gia nhập
nếu quan tâm. Xinh-ga-po đã nhiều lần thể hiện mong muốn mở rộng TPP và
sử dụng TPP như một công cụ để hiện thực hóa ý tưởng về Khu vực Mậu dịch
Tự do Châu Á-Thái Bình Dương của APEC (FTAAP).
Các nội dung chính của Hiệp định TPP – P4
Hiệp định TPP có phạm vi điều chỉnh rộng, bao gồm cả hàng hóa, dịch
vụ (chưa bao gồm dịch vụ tài chính do được đàm phán sau), vệ sinh an
toàn thực phẩm (SPS), rào cản kỹ thuật (TBT), chính sách cạnh tranh, sở
hữu trí tuệ, mua sắm chính phủ và minh bạch hóa. Ngoài ra, còn có một
chương về hợp tác và 02 văn kiện đi kèm về Hợp tác Môi trường và Hợp tác
Lao động.
Theo thỏa thuận, các bên tham gia P4 sẽ tiếp tục đàm phán và ký 02
văn kiện quan trọng về đầu tư và dịch vụ tài chính, chậm nhất là sau 02
năm kể từ khi P4 chính thức có hiệu lực (tức là từ tháng 3 năm 2008).
Điểm nổi bật nhất của P4 là tự do hóa rất mạnh về hàng hóa. Thuế
nhập khẩu được xóa bỏ hoàn toàn và phần lớn là xóa bỏ ngay từ khi Hiệp
định có hiệu lực.
Về dịch vụ, P4 thực hiện tự do hóa mạnh theo phương thức chọn-bỏ.
Theo đó, tất cả các ngành dịch vụ đều được mở, trừ những ngành nằm trong
danh mục loại trừ.
Hiệp định TPP mở rộng và sự tham gia của Việt Nam
Tháng 9 năm 2008, Mỹ tuyên bố tham gia TPP. Tiếp theo đó, tháng 11
năm 2008, Úc và Pê-ru cũng tuyên bố tham gia TPP. Tại buổi họp báo công
bố việc tham gia của Úc và Pê-ru, đại diện các bên khẳng định sẽ đàm
phán để thiết lập một khuôn khổ mới cho TPP. Kể từ đó, các vòng đàm phán
TPP được lên lịch và diễn ra cho đến nay.
Từ năm 2006, qua nhiều kênh, Xinh-ga-po đã rất tích cực mời Việt
Nam tham gia TPP - P4. Trước những cân nhắc cả về khía cạnh kinh tế và
chính trị, Việt Nam chưa nhận lời mời này của Xinh-ga-po.
Tuy nhiên, với việc Mỹ quyết định tham gia TPP, và trước khi tuyên
bố tham gia TPP, Mỹ đã mời Việt Nam cùng tham gia Hiệp định này, Việt
Nam đã cân nhắc lại việc tham gia hay không tham gia TPP.
Đầu năm 2009, Việt Nam quyết định tham gia Hiệp định TPP với tư
cách thành viên liên kết. Tháng 11 năm 2010, sau khi tham gia 3 phiên
đàm phán TPP với tư cách này, Việt Nam đã chính thức tham gia đàm phán
TPP. Trước đó, tháng 10 năm 2010, Ma-lai-xia cũng chính thức tham gia
vào TPP, nâng tổng số nước tham gia đàm phán lên thành 9 nước.
Hiệp định TPP và quá trình đàm phán
Hiệp định TPP hiện nay được kỳ vọng sẽ trở thành một khuôn khổ
thương mại toàn diện, có chất lượng cao và là khuôn mẫu cho các Hiệp
định thế kỷ 21. Phạm vi của Hiệp định sẽ bao gồm hầu hết các lĩnh vực có
liên quan tới thương mại, trong đó có nhiều lĩnh vực mới như môi
trường, lao động, các vấn đề xuyên suốt liên quan đến thương mại như
chuỗi cung ứng, doanh nghiệp vừa và nhỏ v.v…
Cho tới nay, Hiệp định TPP đã trải qua 7 vòng đàm phán, lần lượt
được tổ chức tại các quốc gia thành viên là Úc (vào tháng 3 năm 2010),
Hoa Kỳ (tháng 6 năm 2010), Bru-nây (tháng 10 năm 2010), Niu-di-lân
(tháng 12 năm 2010), Chi-lê (tháng 2 năm 2011), Xinh-ga-po (tháng 3 năm
2011) và Việt Nam (tháng 6 năm 2011).
Về nội dung đàm phán, hiện hơn 20 nhóm đàm phán đã bước vào giai
đoạn thảo luận thực chất trên cơ sở các đề xuất và văn bản thể hiện quan
điểm của mỗi quốc gia thành viên trong từng lĩnh vực cụ thể thuộc phạm
vi của Hiệp định. Một số nhóm đã đạt được những tiến bộ nhất định trong
việc thu hẹp khoảng cách về quan điểm trong các lĩnh vực như mở cửa thị
trường đối với hàng công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ, đầu tư,v.v...
Ngoài các nội dung đàm phán mang tính truyền thống trong các FTA
trên, các quốc gia thành viên còn tập trung thảo luận nhiều đề xuất và
biện pháp để thúc đẩy hợp tác trong các vấn đề liên quan tới hoạch định
chính sách, tạo thuận lợi cho doanh nghiệp, phát triển chuỗi cung cấp và
sản xuất giữa các nước thành viên, nâng cao sự tham gia của các doanh
nghiệp vừa và nhỏ vào quá trình lưu thông hàng hóa giữa các quốc gia
thành viên TPP, cũng như thúc đẩy sự phát triển chung của các quốc gia
thành viên.
Với mục tiêu duy trì tính “mở” của Hiệp định TPP, tức là có cơ chế
kết nạp thêm thành viên mới trong tương lai và các bên có thể tiếp tục
đàm phán những vấn đề phát sinh sau khi Hiệp định có hiệu lực, các nhóm
đàm phán cũng đang nỗ lực đưa ra nhiều đề xuất và biện pháp liên quan để
bảo đảm Hiệp định sẽ mang lại lợi ích nhiều nhất cho tất cả những nước
đang và sẽ tham gia Hiệp định.
Nét mới trong đàm phán Hiệp định TPP so với các FTA truyền thống
trước đây là sự tham gia của các đối tượng liên quan như doanh nghiệp,
hiệp hội, tổ chức xã hội. Tại mỗi phiên đàm phán, các đối tượng trên
luôn được tạo cơ hội để trao đổi thông tin cũng như bày tỏ quan điểm và
nguyện vọng đối với các nội dung đàm phán của Hiệp định thông qua các
buổi hội thảo và diễn đàn dành cho các đối tượng liên quan được tổ chức
bên lề các phiên đàm phán.
Những cơ hội và thách thức của Việt Nam khi tham gia Hiệp định TPP
Những cơ hội khi tham gia Hiệp định TPP
- Hội nhập khu vực đang nổi lên đóng vai trò chủ đạo với nhiều hình
thức phong phú, đa dạng, đặc biệt là tại khu vực Châu Á - Thái Bình
Dương. Xu thế này không chỉ phản ánh sự mưu cầu lợi ích kinh tế mà còn
phản ánh cục diện chính trị quốc tế mới, sau sự nổi lên nhanh chóng của
một số nước đang phát triển hàng đầu. Tham gia vào Hiệp định TPP, một
cấu trúc quan trọng của khu vực, sẽ giúp Việt Nam nắm bắt và tận dụng
tốt hơn các cơ hội do quá trình tái cấu trúc cục diện quốc tế và khu vực
cũng như xu thế hội nhập kinh tế khu vực đem lại.
- Tham gia Hiệp định TPP sẽ giúp Việt Nam có thêm điều kiện, tranh
thủ hợp tác quốc tế để phục vụ chiến lược phát triển kinh tế - xã hội,
triển khai chiến lược hội nhập quốc tế nói chung và chiến lược đối ngoại
ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương nói riêng, nâng cao vị thế của Việt
Nam trên trường quốc tế.
- Thông qua Hiệp định TPP, Việt Nam sẽ có cơ hội đàm phán để Hoa Kỳ
mở cửa thị trường cho hàng hóa của Việt Nam, tạo cú hích mạnh để thúc
đẩy xuất khẩu, kiềm chế nhập siêu. Bên cạnh đó, việc tham gia Hiệp định
TPP sẽ góp phần thúc đẩy hơn nữa đầu tư của Hoa Kỳ và các nước vào Việt
Nam.
Những thách thức khi tham gia Hiệp định TPP
- Việc cam kết và thực hiện các cam kết sâu và rộng trong khuôn khổ
đàm phán Hiệp định TPP sẽ đặt ra những thách thức không nhỏ, đặc biệt
là sức ép về mở cửa thị trường, cạnh tranh đối với các doanh nghiệp của
Việt Nam, vốn còn yếu, khả năng quản lý còn nhiều bất cập. Nếu không có
sự chuẩn bị tốt, nhiều ngành sản xuất và dịch vụ có thể sẽ gặp khó khăn.
Tuy nhiên, đây là con đường mà sớm hay muộn Việt Nam cũng phải đi qua
để chuyển dịch cơ cấu kinh tế thành công, theo hướng nâng cao giá trị
gia tăng, chất lượng và hiệu quả của tăng trưởng kinh tế.
- Tham gia Hiệp định TPP có thể gây ra một số hệ quả xã hội tiêu
cực như tình trạng phá sản và thất nghiệp ở các doanh nghiệp có năng lực
cạnh tranh yếu. Ngoài ra, kết quả đàm phán nội dung lao động trong Hiệp
định TPP có thể sẽ có tác động tới môi trường lao động ở Việt Nam.
- Để thực thi cam kết trong Hiệp định TPP, Việt Nam có thể sẽ phải
điều chỉnh, sửa đổi nhiều quy định pháp luật về thương mại, đầu tư, đấu
thầu, sở hữu trí tuệ… Với những kinh nghiệm có được từ quá trình đàm
phán gia nhập WTO, đây có thể không phải là một thách thức quá lớn đối
với Việt Nam. |